danh lam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh lam+ noun
- famous pagoda
- danh lam thắng cảnh
famous landscape
- danh lam thắng cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh lam"
- Những từ có chứa "danh lam" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 971